--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ trawl line chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
mandate
:
lệnh, trát
+
insulter
:
người lăng mạ, người làm nhục, người sỉ nhục
+
synodical
:
(thuộc) hội nghị tôn giáo
+
dimocarpus longan
:
(thực vật học) Cây nhãn
+
class gymnospermae
:
(thực vật học) lớp thực vật hạt trần, nghành hạt trần.